Kinh tế: Báo cáo mới nhất về tình hình kinh tế Việt Nam quý II năm 2024

Đăng ngày 26/07/2024

Trong bối cảnh kinh tế toàn cầu vẫn còn nhiều bất ổn, Việt Nam đã thể hiện khả năng chống chịu đáng kể trong quý II năm 2024. Báo cáo mới nhất từ các cơ quan chức năng cho thấy nền kinh tế đang trên đà phục hồi mạnh mẽ, với những chỉ số quan trọng như GDP, lạm phát và các chính sách kinh tế mới đều cho thấy những tín hiệu tích cực. Bài viết này sẽ phân tích chi tiết về tình hình kinh tế Việt Nam trong quý II năm 2024, đưa ra cái nhìn toàn diện về các yếu tố then chốt ảnh hưởng đến sự phát triển kinh tế của đất nước.

GDP

Tăng trưởng GDP ấn tượng

Theo số liệu mới nhất từ Tổng cục Thống kê, GDP của Việt Nam trong quý II năm 2024 đã tăng trưởng 7,2% so với cùng kỳ năm trước. Đây là mức tăng trưởng cao nhất kể từ đầu năm 2023, cho thấy sự phục hồi mạnh mẽ của nền kinh tế sau giai đoạn khó khăn do đại dịch COVID-19 và các biến động kinh tế toàn cầu.

Sự tăng trưởng này được thúc đẩy bởi nhiều yếu tố, trong đó nổi bật là sự phục hồi của ngành dịch vụ và du lịch. Với việc các biện pháp hạn chế đi lại được nới lỏng hoàn toàn và chiến dịch tiêm chủng vaccine thành công, du lịch nội địa và quốc tế đã bùng nổ, đóng góp đáng kể vào tăng trưởng GDP.

Bên cạnh đó, ngành công nghiệp và xây dựng cũng ghi nhận mức tăng trưởng ấn tượng, đặc biệt là trong lĩnh vực sản xuất và chế biến. Các dự án đầu tư công lớn được đẩy mạnh triển khai cũng góp phần quan trọng vào sự tăng trưởng này.

Đóng góp của các ngành kinh tế

Trong cơ cấu GDP quý II, ngành dịch vụ chiếm tỷ trọng lớn nhất với 41,7%, tiếp theo là công nghiệp và xây dựng với 33,5%, và nông, lâm nghiệp và thủy sản với 14,8%. Các ngành còn lại đóng góp 10% vào GDP.

Ngành dịch vụ tăng trưởng 8,5% so với cùng kỳ năm trước, đóng góp 3,55 điểm phần trăm vào tổng mức tăng trưởng. Sự phục hồi mạnh mẽ của du lịch và các hoạt động liên quan như lưu trú, ăn uống, vận tải đã đóng vai trò quan trọng trong sự tăng trưởng này.

Công nghiệp và xây dựng tăng 7,1%, đóng góp 2,38 điểm phần trăm. Trong đó, ngành chế biến, chế tạo tiếp tục là động lực chính với mức tăng 8,9%. Các dự án đầu tư công lớn trong lĩnh vực hạ tầng cũng đã tạo ra hiệu ứng lan tỏa tích cực cho ngành xây dựng.

Nông, lâm nghiệp và thủy sản tăng 3,2%, đóng góp 0,47 điểm phần trăm. Mặc dù chịu ảnh hưởng từ biến đổi khí hậu và dịch bệnh, ngành này vẫn duy trì được mức tăng trưởng ổn định nhờ các chính sách hỗ trợ của Chính phủ và sự chuyển đổi trong phương thức sản xuất.

Xuất nhập khẩu và đầu tư nước ngoài

Hoạt động xuất nhập khẩu trong quý II năm 2024 cũng ghi nhận những kết quả tích cực. Tổng kim ngạch xuất khẩu đạt 91 tỷ USD, tăng 12,5% so với cùng kỳ năm trước. Các mặt hàng xuất khẩu chủ lực như điện thoại, máy tính, dệt may và nông sản đều có sự tăng trưởng mạnh.

Về nhập khẩu, tổng kim ngạch đạt 87 tỷ USD, tăng 10,2% so với cùng kỳ. Điều này cho thấy nhu cầu tiêu dùng nội địa và hoạt động sản xuất đang phục hồi mạnh mẽ. Cán cân thương mại trong quý II tiếp tục duy trì thặng dư, góp phần ổn định tỷ giá và dự trữ ngoại hối.

Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) cũng có những tín hiệu khả quan. Tổng vốn đăng ký mới và tăng thêm đạt 11,2 tỷ USD, tăng 15% so với cùng kỳ năm trước. Các nhà đầu tư nước ngoài tiếp tục đánh giá cao môi trường đầu tư của Việt Nam, đặc biệt là trong các lĩnh vực công nghệ cao, năng lượng tái tạo và logistics.

Triển vọng GDP cho nửa cuối năm 2024

Với kết quả tăng trưởng ấn tượng trong quý II, các chuyên gia kinh tế dự báo GDP cả năm 2024 của Việt Nam có thể đạt mức tăng trưởng từ 6,8% đến 7,2%. Tuy nhiên, vẫn còn những thách thức cần được lưu ý.

Một số yếu tố rủi ro bao gồm tình hình kinh tế toàn cầu vẫn còn nhiều bất ổn, đặc biệt là từ các đối tác thương mại lớn như Mỹ và Trung Quốc. Bên cạnh đó, biến đổi khí hậu và thiên tai cũng có thể ảnh hưởng đến sản xuất nông nghiệp và các hoạt động kinh tế khác.

Để đạt được mục tiêu tăng trưởng, Chính phủ cần tiếp tục thúc đẩy cải cách thể chế, cải thiện môi trường đầu tư kinh doanh và hỗ trợ doanh nghiệp vượt qua khó khăn. Đồng thời, việc đẩy mạnh chuyển đổi số và phát triển kinh tế xanh cũng là những yếu tố quan trọng để duy trì đà tăng trưởng trong dài hạn.

Lạm phát và các chính sách kinh tế mới

Diễn biến lạm phát trong quý II/2024

Theo báo cáo từ Tổng cục Thống kê, chỉ số giá tiêu dùng (CPI) trong quý II năm 2024 tăng 3,2% so với cùng kỳ năm trước. Đây là mức tăng khá ổn định và nằm trong tầm kiểm soát của Chính phủ, phản ánh hiệu quả của các chính sách điều hành kinh tế vĩ mô.

Trong các nhóm hàng hóa và dịch vụ, nhóm lương thực thực phẩm có mức tăng giá cao nhất, khoảng 4,5% so với cùng kỳ. Điều này chủ yếu do ảnh hưởng của biến đổi khí hậu và dịch bệnh đối với sản xuất nông nghiệp. Nhóm nhà ở và vật liệu xây dựng tăng 3,8%, phản ánh sự phục hồi của thị trường bất động sản và hoạt động xây dựng.

Mặt khác, nhóm giao thông vận tải chỉ tăng nhẹ 1,2% do giá nhiên liệu tương đối ổn định. Nhóm giáo dục và y tế cũng có mức tăng khiêm tốn, lần lượt là 2,1% và 1,8%, nhờ vào các chính sách kiểm soát giá của Chính phủ trong các lĩnh vực này.

Các yếu tố ảnh hưởng đến lạm phát

Lạm phát trong quý II/2024 chịu tác động từ nhiều yếu tố, cả trong nước và quốc tế. Về mặt quốc tế, giá cả hàng hóa trên thị trường thế giới có xu hướng tăng nhẹ, đặc biệt là giá lương thực và năng lượng. Tuy nhiên, nhờ vào chính sách điều hành linh hoạt của Chính phủ, tác động này đã được hạn chế đáng kể.

Trong nước, việc tăng lương cơ sở cho cán bộ, công chức, viên chức từ đầu năm 2024 cũng tạo ra một số áp lực lên mặt bằng giá cả. Tuy nhiên, điều này cũng góp phần kích thích tiêu dùng và tăng trưởng kinh tế.

Bên cạnh đó, chính sách tiền tệ thận trọng của Ngân hàng Nhà nước, với việc duy trì mặt bằng lãi suất ổn định và kiểm soát chặt chẽ cung tiền, đã góp phần quan trọng trong việc kiểm soát lạm phát.

Chính sách tiền tệ và tài khóa

Trong quý II/2024, Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (NHNN) tiếp tục duy trì chính sách tiền tệ linh hoạt và thận trọng. Lãi suất điều hành được giữ ổn định, với lãi suất tái cấp vốn ở mức 4,5%/năm và lãi suất tái chiết khấu ở mức 3%/năm.

NHNN cũng tiếp tục thực hiện các biện pháp để hỗ trợ doanh nghiệp và người dân tiếp cận nguồn vốn với chi phí hợp lý. Các chương trình tín dụng ưu đãi cho các lĩnh vực ưu tiên như nông nghiệp, xuất khẩu, doanh nghiệp nhỏ và vừa được duy trì và mở rộng.

Về chính sách tài khóa, Chính phủ tiếp tục thực hiện chính sách mở rộng có trọng điểm. Các gói kích thích kinh tế, đặc biệt là đầu tư công cho các dự án hạ tầng trọng điểm, được đẩy mạnh triển khai. Đồng thời, các chính sách miễn, giảm thuế và phí cho doanh nghiệp và người dân cũng được tiếp tục thực hiện để hỗ trợ phục hồi kinh tế.

Các chính sách kinh tế mới

Trong quý II/2024, Chính phủ đã ban hành và triển khai nhiều chính sách kinh tế mới nhằm thúc đẩy tăng trưởng và ổn định kinh tế vĩ mô. Một trong những chính sách quan trọng là Chiến lược phát triển kinh tế số và xã hội số đến năm 2030, tầm nhìn đến năm 2045.

Chiến lược này đặt ra mục tiêu đưa kinh tế số đóng góp 30% vào GDP của Việt Nam vào năm 2030. Các giải pháp cụ thể bao gồm đầu tư mạnh mẽ vào hạ tầng số, phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao trong lĩnh vực công nghệ thông tin, và hỗ trợ doanh nghiệp chuyển đổi số.

Bên cạnh đó, Chính phủ cũng ban hành Nghị quyết về đẩy mạnh cải cách thủ tục hành chính và cải thiện môi trường đầu tư kinh doanh. Nghị quyết này đặt ra mục tiêu đưa Việt Nam vào nhóm 30 quốc gia dẫn đầu về môi trường kinh doanh theo đánh giá của Ngân hàng Thế giới vào năm 2030.

Ngoài ra, chính sách phát triển năng lượng tái tạo cũng được đẩy mạnh với việc ban hành Quy hoạch phát triển điện lực quốc gia thời kỳ 2021-2030, tầm nhìn đến năm 2045. Quy hoạch này đặt mục tiêu tăng tỷ trọng năng lượng tái tạo trong tổng sản lượng điện lên 45% vào năm 2030 và 60% vào năm 2045. Điều này không chỉ giúp giảm thiểu ô nhiễm môi trường mà còn tạo ra cơ hội cho việc phát triển kinh tế xanh và bền vững.

Trong bối cảnh đại dịch COVID-19 vẫn đang diễn biến phức tạp trên toàn cầu, Việt Nam đã thể hiện sự linh hoạt và quyết liệt trong việc kiểm soát dịch bệnh và phục hồi kinh tế. Nhờ vào chính sách kinh tế mạnh mẽ và hiệu quả, nền kinh tế Việt Nam vẫn duy trì được tốc độ tăng trưởng ổn định.

Chính sách hỗ trợ doanh nghiệp, người lao động và nhân dân gặp khó khăn do đại dịch đã giúp giảm thiểu tác động tiêu cực của đại dịch, đồng thời tạo đà cho phục hồi kinh tế sau đại dịch. Việc đẩy mạnh chuyển đổi số và phát triển kinh tế xanh cũng là yếu tố quan trọng để duy trì tăng trưởng trong dài hạn và bảo vệ môi trường.

Tuy nhiên, vẫn còn nhiều thách thức đối với nền kinh tế Việt Nam, như sự biến đổi khí hậu, tình trạng ô nhiễm môi trường, và áp lực từ cuộc cách mạng công nghiệp 4.0. Chính phủ cần tiếp tục thúc đẩy cải cách thể chế, nâng cao chất lượng nguồn nhân lực, và tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp phát triển.

Với những nỗ lực không ngừng, hy vọng rằng Việt Nam sẽ vượt qua mọi khó khăn, phát triển bền vững và góp phần vào sự phồn thịnh của khu vực và thế giới.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *